người đẹp
Vietnamese
ipa
Definitions
- (literal) a good-looking person
- a beautiful woman; a beauty
Etymology
Affix from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese đẹp.
Origin
Vietnamese
đẹp
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đời Vietnamese
- đẹp Vietnamese
- *ŋaːj Proto-Vietic